Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short cut




short+cut
['∫ɔ:t'kʌt]
danh từ
đường cắt
cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...)

[short cut]
saying && slang
a shorter path, a quicker method, quick and dirty
To become an actor, you learn the skills and work very hard. There are no short cuts.


/'ʃɔ:t'kʌt/

danh từ
đường cắt
cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...)

Related search result for "short cut"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.